STVS COATING SYSTEMS
Advanced Protective Coatings for Steel Structures
- STVS cung cấp hệ thống phủ hiệu suất cao nhằm kéo dài tuổi thọ sản phẩm và bảo vệ bền bỉ dưới nhiều điều kiện môi trường khác nhau — từ công nghiệp, biển đến dân dụng và hạ tầng.
- Các giải pháp này đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với:
-
Hàng rào modular.
-
Thép kết cấu.
-
Môi trường biển.
-
Hạ tầng công nghiệp.
-
Ứng dụng trong nhà và ngoài trời.

1. ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG :
-
Tốc độ ăn mòn khác nhau tùy thuộc vào môi trường cơ bản nơi vật liệu được đặt.
-
Điều kiện thời tiết / Mức độ ăn mòn khí quyển theo tiêu chuẩn EN ISO 12944-2
Catergory
Exterior
Interior
C1
Very low- Dry, clean evironments.
Offices, schools, hotels.
C2
Rural areas, >20 km from sea.
Unheated storage facilities (storage facilities, halls).
C3
Industrial/inshore, low salinity, >20 km from sea.
Production halls to facilities (Breweries, dairies, laundries).
C4
Industrial areas and inshore areas of medium salinity, from 3–20 km to the sea side.
Chemical plants (swimming pools, ship yards).
C5
Industrial areas of high humidity and aggressive atmosphere, from 500 m–3 km to the sea side.
Areas of almost constant condensation and high contamination.
CX
Offshore areas of high salinity or industrial areas of extremely high humidity, <500 m to the sea.
Buildings and areas of almost constant condensation and aggressive contamination.
2. HỆ THỐNG PHỦ STVS BẢO VỆ NÂNG CAO.
-
Tốc độ ăn mòn của kim loại thay đổi tùy thuộc vào môi trường nền mà nó tiếp xúc.
-
Điều kiện khí hậu / Mức độ ăn mòn khí quyển được phân loại theo tiêu chuẩn EN ISO 12944-2.
Catergory
Description
Recommend application
G1
Powder coating paint 1 layer on galvanized steel
Indoor and outdoor application for C2→C3 environment
G2
Powder coating paint 2 layer on galvanized steel
Indoor and outdoor application for C2→C5 environment
HDG
Hot dip galvanized according to ASTM A123 standard
Indoor and outdoor application for C2→C5 environment
G3
2 layers liquid paint
Indoor and outdoor application for C2→C3 environment
G4
(STVS MARINE COATING)
4 layers liquid paint (STVS MARINE COATING)
Indoor and outdoor application for C2→C5 environment
G5
(STVS MARINE COATING for CX)
Hot dip galvanized + 3 layers liquid paint (CX)
Indoor and outdoor application for C2→CX environment
3. ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA HỆ SƠN PHỦ STVS:
-
Hệ phủ đa lớp (đa thành phần: primer, lớp giữa, lớp phủ) tạo cấu trúc chắc chắn, tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm lên đến 10 năm, giảm thiểu chi phí sơn lại và thời gian ngưng hoạt động.
-
Khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp với môi trường khắc nghiệt như ven biển, công nghiệp, nhiệt độ và độ ẩm cao.
-
Công nghệ thân thiện môi trường, không dung môi, an toàn cho công nhân và giúp giảm tác động môi trường.
-
Chống UV và thời tiết tốt, bảo vệ màu sắc không bị phai, bám bẩn hay xuống cấp do ánh nắng, mưa, độ ẩm hoặc biến động nhiệt độ.
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
SƠN TĨNH ĐIỆN
COATING NAME
G1
G2
Layers detail


Type
Powder Coating
Powder Coating
Steel Surface
Galvanized steel
Galvanized steel
Surface Preparation
Auto-line chemical treatment + Nano phosphate
Auto-line chemical treatment + Nano phosphate
Primer Layer
- Epoxy Primer for C2→C4
- Zinc-Epoxy Primer for C5
Top Coat
AkzoNobel Polyester Powder Coating
AkzoNobel Polyester Powder Coating
Thickness
70-120µm
120-240µm
Corrosion Resistance
Good
Superior
UV Resistance
High
High
Adhesion
Superior
Superior
Color
Standard Colors
Customize with MOQ 1000m²
Standard Colors
Customize with MOQ 1000m²
Applications
C2→C3
C2→C5
Warranty
10 years corrosion protection
10 years corrosion protection
SƠN LỎNG
COATING NAME
G3
G4
(STVS MARINE COATING)
G5
(STVS MARINE COATING for CX)
Layers detail



Type
Liquid Paint System
Liquid Paint System
Liquid Paint System
Steel Surface
Mild Steel
Mild Steel
Hot dip galvanization
Surface Preparation
Shot Blasting SA2.5
Shot Blasting SA2.5
SSPC-SP16 / Light blasting
Primer Layer
PPG Epoxy Primer
Epoxy Primer: C2→C4
High Zinc Primer: C5
PPG Epoxy Primer
Mid Layer
PPG Epoxy Primer
PPG Epoxy Primer
Top Coat
Jotun Hardtop AX Top-Coat
Jotun Hardtop AX Top-Coat
Jotun Hardtop AX Top-Coat + Clear Coating
Thickness
100–120µm
240–350µm
200–250µm
Corrosion Resistance
Good
Superior
Superior
UV Resistance
Good
Good
Good
Adhesion
Superior
Superior
Superior
Color
Flexible Colors
Flexible Colors
Flexible Colors
Applications
C2→C3
C2→C5
C2→CX
Warranty
05 years corrosion protection
10 years corrosion protection
10 years corrosion protection
5. BẢNG BẢO HÀNH:
*Warranty in years
.png)
-
Bảo hành áp dụng cho vật liệu thép, đánh giá mòn theo ISO 4628‑3 (gỉ sét) & ISO 4628‑2 (phồng rộp).
-
Không bảo hành nếu bị hóa chất ăn mòn trực tiếp.
-
Với môi trường CX, khoảng cách tối thiểu từ biển phải ≥ 100 m.
6. GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO TỪNG MÔI TRƯỜNG:
- Từ hàng rào mô-đun và thép kết cấu đến các ứng dụng trong môi trường biển và công nghiệp khắc nghiệt, hệ thống phủ STVS mang đến giải pháp bảo vệ tùy chỉnh, đảm bảo hiệu suất lâu dài và tính thẩm mỹ vượt trội.
- Công thức sơn tiên tiến của chúng tôi được nghiên cứu kỹ lưỡng để đáp ứng những thách thức môi trường khắc nghiệt nhất, đồng thời vẫn duy trì vẻ ngoài chuyên nghiệp cho sản phẩm.
7. BẢNG MÀU:
Bảng màu sơn tĩnh điện :



Màu sắc theo yêu cầu:

8. BẢO TRÌ ĐỊNH KỲ:
-
Tần suất: mỗi 6 tháng cho mọi bề mặt; nếu tiếp xúc với bụi, bùn, cát hoặc muối thì cần vệ sinh kỹ.
-
Phương pháp: rửa nước với chất tẩy nhẹ (pH 5–8), xả sạch và lau khô; không dùng chất tẩy mài mòn.
-
Với cổng tự động: bảo trì bắt buộc mỗi 6 tháng; STVS có cung cấp dịch vụ lắp đặt và hợp đồng bảo trì.
STVS Modular
9. ĐIỀU KIỆN BẢO HÀNH :
-
Bắt đầu khi sản phẩm đi vào vận hành hoặc tối đa 2 năm kể từ ngày giao.
-
Chỉ áp dụng tại vị trí lắp đặt ban đầu, điều kiện phải bảo trì 6 tháng/lần.
-
Các bộ phận mòn như bánh răng, pin, con lăn, v.v. không bảo hành.